Có 2 kết quả:
收納 shōu nà ㄕㄡ ㄋㄚˋ • 收纳 shōu nà ㄕㄡ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to accept
(3) to take in
(4) to hold
(2) to accept
(3) to take in
(4) to hold
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to accept
(3) to take in
(4) to hold
(2) to accept
(3) to take in
(4) to hold
Bình luận 0